ĐỒNG THỪA KẾ CHUYỂN NHƯỢNG DI SẢN THỪA KẾ ĐỂ CHĂM LO CUỘC SỐNG CỦA CÁC ĐỒNG THỪA KẾ KHÁC CÓ ĐƯỢC KHÔNG?
Quyết định giám đốc thẩm số 573/2013/DS-GĐT ngày 16-12-2013 của Tòa Dân sự Tòa án nhân dân tối cao về vụ án dân sự “Tranh chấp thừa kế tài sản” tại tỉnh Vĩnh Phúc.
Thực tiễn trong cuộc sống hiện nay, trường hợp một người thừa kế tự mình định đoạt di sản thừa kế cho người khác mà không có sự tham gia của những đồng thừa kế còn lại là khá phổ biến. Theo quy định của pháp luật về thừa kế thì một đồng thừa kế muốn định đoạt di sản thừa kế trong đó có phần của những đồng thừa kế khác thì phải có sự đồng ý của tất cả các đồng thừa kế khác đó. Tuy nhiên, luật lại không quy định rõ về việc hiểu như thế nào là đồng ý, làm sao để chứng minh được sự đồng ý, của những đồng thừa kế còn lại là vấn đề không hề dễ dàng. Án lệ số 16/2017/AL ra đời đã góp phần giải đáp được những khó khăn, vướng mắc trong thực tiễn áp dụng pháp luật liên quan đến vấn đề các đồng thừa kế không có ý kiến về việc định đoạt di sản thừa kế.
1. Tóm tắt vụ án
Ông Phùng Văn N và bà Phùng Thị G là vợ chồng, có sáu người con, trong đó có anh Phùng Văn T. Sau khi ông N mất, bà G là người trực tiếp quản lý sử dụng diện tích đất do ông N để lại. Đến năm 2004, bà G ký hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng 163,5 m² đất (một phần của thửa đất là di sản thừa kế của ông N) cho cháu gọi bằng cô là ông Phùng Văn K.
Khi ký hợp đồng chuyển nhượng, bà G không có văn bản thể hiện sự đồng ý của các đồng thừa kế khác. Tuy nhiên, việc chuyển nhượng được thực hiện công khai, có công chứng, và các con của bà G biết về giao dịch này, không ai phản đối. Số tiền thu được từ việc chuyển nhượng được sử dụng để chăm sóc bà G và chi tiêu chung cho gia đình.
Sau khi bà G qua đời, các đồng thừa kế khác, bao gồm anh Phùng Văn T, khởi kiện, yêu cầu Tòa án tuyên bố hợp đồng chuyển nhượng vô hiệu, với lý do bà G không có quyền tự mình định đoạt di sản khi chưa có sự đồng ý bằng văn bản của tất cả các đồng thừa kế. Họ cũng yêu cầu đưa phần đất 163,5m² đã chuyển nhượng vào khối di sản để chia đều.
Tòa án cấp sơ thẩm tuyên hợp đồng vô hiệu, cho rằng bà G không có quyền định đoạt tài sản chung. Tuy nhiên, Tòa án cấp phúc thẩm và sau đó là Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, thông qua Quyết định giám đốc thẩm số 573/2013/DS-GĐT ngày 16/12/2013, đã công nhận tính hợp pháp của hợp đồng. Vụ án này được chọn làm Án lệ 16/2017/AL, có hiệu lực từ ngày 15/02/2018, do tính điển hình và giá trị pháp lý trong việc giải quyết tranh chấp di sản thừa kế.
2. Nội dung tranh chấp
Tranh chấp trong vụ án tập trung vào ba vấn đề pháp lý chính:
Tính hợp pháp của hợp đồng chuyển nhượng đất:
Các nguyên đơn (các đồng thừa kế) lập luận rằng hợp đồng chuyển nhượng 163,5m² đất giữa bà Phùng Thị G và ông Phùng Văn K là không hợp pháp, vì bà G chỉ là một đồng thừa kế và không có quyền tự mình định đoạt phần di sản chung. Họ viện dẫn Điều 634 Bộ luật Dân sự 2005 (tương đương Điều 612 Bộ luật Dân sự 2015), quy định rằng việc định đoạt tài sản chung phải có sự đồng thuận của tất cả các đồng sở hữu. Việc thiếu văn bản đồng ý từ các đồng thừa kế khác được xem là vi phạm pháp luật.
Phân chia di sản thừa kế:
Các nguyên đơn yêu cầu Tòa án tuyên bố phần đất đã chuyển nhượng vẫn thuộc khối di sản thừa kế của ông Phùng Văn N và bà Phùng Thị G, để chia đều cho các đồng thừa kế. Họ cho rằng việc chuyển nhượng không làm mất đi quyền thừa kế của họ đối với phần đất này. Mục đích sử dụng số tiền từ việc chuyển nhượng:
Một điểm đặc biệt là bà G sử dụng số tiền thu được để chăm sóc bản thân và hỗ trợ chi tiêu chung cho gia đình, bao gồm các đồng thừa kế. Điều này đặt ra câu hỏi liệu việc chuyển nhượng với mục đích chăm lo cuộc sống của các đồng thừa kế có thể được công nhận hợp pháp, ngay cả khi không có văn bản đồng ý rõ ràng.
3. Nhận định của tòa
Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, thông qua Quyết định giám đốc thẩm số 573/2013/DS-GĐT ngày 16/12/2013, đã đưa ra những nhận định pháp lý sắc bén, mang tính đột phá và định hướng, được công nhận làm Án lệ 16/2017/AL. Các nhận định này không chỉ giải quyết tranh chấp cụ thể mà còn đặt nền tảng cho việc áp dụng pháp luật thống nhất, đặc biệt trong các vụ án liên quan đến di sản thừa kế và sự đồng ý ngầm của các đồng thừa kế. Dưới đây là các điểm mấu chốt, được trình bày một cách sinh động và chi tiết:
Công nhận tính hợp pháp của hợp đồng chuyển nhượng:
Tòa án xác định rằng hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất giữa bà Phùng Thị G và ông Phùng Văn K, được lập năm 2004, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về hình thức theo Luật Đất đai 2003 (Điều 106) và Bộ luật Dân sự 2005 (Điều 407). Hợp đồng được lập thành văn bản, công chứng hợp lệ tại cơ quan có thẩm quyền, thể hiện sự minh bạch và tuân thủ nghiêm ngặt quy định pháp luật. Tuy nhiên, điểm nổi bật của nhận định là cách Tòa án diễn giải sự đồng ý của các đồng thừa kế. Mặc dù không có văn bản đồng ý từ các con của bà G, Tòa án ghi nhận rằng họ đã biết về giao dịch này, chứng kiến quá trình thực hiện, và không bày tỏ bất kỳ ý kiến phản đối nào trong một thời gian dài. Hành vi im lặng và không phản đối này được Tòa án đánh giá như một hình thức đồng ý ngầm, phản ánh ý chí chấp thuận của các đồng thừa kế. Nhận định này mang tính đột phá, vì nó lấp đầy khoảng trống pháp luật khi Bộ luật Dân sự 2005 không quy định rõ hình thức thể hiện sự đồng ý, mở ra một cách tiếp cận linh hoạt và thực tiễn hơn trong việc đánh giá ý chí của các bên.
Ý nghĩa của mục đích sử dụng số tiền chuyển nhượng:
Một trong những điểm sáng của phán quyết là sự chú trọng đến mục đích sử dụng số tiền thu được từ việc chuyển nhượng. Tòa án xác định rằng bà Phùng Thị G đã sử dụng số tiền này để chăm sóc bản thân, chi trả các chi phí sinh hoạt, và hỗ trợ nhu cầu chung của gia đình, bao gồm việc giúp đỡ các đồng thừa kế trong các vấn đề tài chính. Điều này cho thấy giao dịch không mang tính tư lợi cá nhân mà phục vụ lợi ích chung, phù hợp với tinh thần đoàn kết và trách nhiệm gia đình trong văn hóa Việt Nam. Tòa án đánh giá cao tính chính đáng của mục đích này, coi nó như một yếu tố quan trọng để củng cố tính hợp pháp của hợp đồng. Nhận định này không chỉ thể hiện sự công bằng mà còn phản ánh sự thấu hiểu của Tòa án đối với thực tiễn xã hội, nơi người quản lý di sản thường phải đưa ra các quyết định tài chính để duy trì cuộc sống gia đình, ngay cả khi thiếu sự đồng thuận rõ ràng từ các bên liên quan.
Phần đất chuyển nhượng không còn thuộc di sản thừa kế:
Với việc hợp đồng chuyển nhượng được công nhận hợp pháp, Tòa án khẳng định rằng quyền sử dụng 163,5m² đất đã được chuyển giao hợp lệ cho ông Phùng Văn K, một bên thứ ba ngay tình. Do đó, phần đất này không còn thuộc khối di sản thừa kế của ông Phùng Văn N và bà Phùng Thị G. Tòa án chỉ xem xét phân chia phần di sản còn lại (234,5m²) giữa các đồng thừa kế, đảm bảo quyền lợi của các bên được thực hiện công bằng dựa trên tài sản hiện có. Nhận định này nhấn mạnh nguyên tắc rằng một giao dịch hợp pháp, được thực hiện đúng quy định, sẽ làm thay đổi quyền sở hữu tài sản, ngay cả trong trường hợp tài sản đó là di sản thừa kế.
Bảo vệ quyền lợi của bên thứ ba ngay tình:
Tòa án đặc biệt chú trọng đến việc bảo vệ quyền lợi của ông Phùng Văn K, người nhận chuyển nhượng ngay tình. Ông K đã thực hiện giao dịch theo đúng quy định pháp luật, với hợp đồng được công chứng và không có bất kỳ dấu hiệu gian dối nào. Tòa án nhấn mạnh rằng việc bảo vệ quyền lợi của bên thứ ba ngay tình là cần thiết để đảm bảo sự ổn định của các giao dịch dân sự, tránh làm xáo trộn các quan hệ pháp lý đã được thiết lập hợp pháp. Nhận định này phản ánh nguyên tắc công bằng và tôn trọng ý chí của các bên trong giao dịch, đồng thời khuyến khích niềm tin vào hệ thống pháp luật và các cơ quan công chứng.
Bài học rút ra
Án lệ 16/2017/AL mang lại nhiều bài học pháp lý giá trị, không chỉ cho các thẩm phán, luật sư mà còn cho người dân trong việc quản lý và phân chia di sản thừa kế. Dưới đây là những bài học sâu sắc:
Thứ nhất, trong trường hợp di sản thừa kế là quyền sử dụng đất (bất động sản) và một trong các đồng thừa kế đã thực hiện việc chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần quyền sử dụng đất đó cho người thứ ba, thì hợp đồng chuyển nhượng vẫn có thể được công nhận là hợp pháp, nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:
- Di sản thừa kế là bất động sản;
- Người thực hiện việc chuyển nhượng di sản thừa kế là một trong số các đồng thừa kế;
- Các đồng thừa kế khác (không tham gia vào việc chuyển nhượng) biết mà không phản đối việc chuyển nhượng. Việc không phản đối trong trường hợp này có thể được xem như ý kiến chấp nhận việc chuyển nhượng;
- Số tiền chuyển nhượng được dùng để lo cuộc sống cho các đồng thừa kế. Nói cách khác, mục đích của việc chuyển nhượng này không phải vì cá nhân người chuyển nhượng mà vì lợi ích chung của tất cả các đồng thừa kế;
- Bên nhận chuyển nhượng đã được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Theo quy định của pháp luật về đất đai và pháp luật dân sự thì hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất có hiệu lực kể từ thời điểm đăng ký. Do vậy, việc bên nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là một trong những dấu hiệu để xác định hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất giữa các bên đã phát sinh hiệu lực pháp luật.
- Khi hội đủ các điều kiện trên, Tòa án có thể và cần thiết phải công nhận giao dịch chuyển nhượng quyền sử dụng đất là hợp pháp. Qua đó, khẳng định quyền sử dụng đất hợp pháp của bên nhận chuyển nhượng và bảo vệ tính ổn định, tin cậy trong các giao dịch dân sự có liên quan đến di sản thừa kế.
Thứ hai, việc công nhận hợp đồng chuyển nhượng di sản là quyền sử dụng đất kéo theo một hệ quả pháp lý quan trọng: diện tích đất đã được chuyển nhượng không còn là di sản để chia thừa kế. Dù phần đất đó ban đầu thuộc khối di sản do người chết để lại, nhưng do đã được chuyển nhượng hợp pháp và đã được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho người mua, thì khối di sản thực tế còn lại để chia thừa kế không bao gồm phần diện tích đất đó.
Hệ quả này giúp tránh việc chia chồng chéo hoặc xác lập quyền của người thừa kế lên tài sản đã chuyển nhượng hợp pháp, đồng thời tôn trọng nguyên tắc ổn định các giao dịch dân sự. Trường hợp Tòa án vẫn xem toàn bộ tài sản gốc là di sản để chia mà không trừ phần đã chuyển nhượng sẽ dẫn đến mâu thuẫn giữa quyền thừa kế và quyền của người thứ ba ngay tình đã nhận chuyển nhượng tài sản và thực hiện đăng ký theo quy định pháp luật.
Thứ ba, án lệ cũng góp phần làm rõ mối quan hệ giữa ý chí mặc nhiên của các đồng thừa kế không tham gia giao dịch và hiệu lực pháp lý của hành vi chuyển nhượng. Việc không phản đối, không khởi kiện trong thời gian dài, hoặc thậm chí còn hưởng lợi từ khoản tiền chuyển nhượng, có thể được hiểu là hành vi thể hiện sự chấp thuận, từ đó ràng buộc trách nhiệm pháp lý của họ đối với hành vi chuyển nhượng đó.
Thứ tư, xét ở góc độ chính sách pháp luật, việc công nhận hợp đồng chuyển nhượng trong trường hợp này thể hiện tính linh hoạt và thực tiễn trong giải quyết các tranh chấp dân sự về thừa kế. Thực tế đời sống cho thấy không ít trường hợp người dân – vì điều kiện khó khăn – buộc phải chuyển nhượng một phần di sản, không thể chờ đợi hoàn tất thủ tục chia thừa kế. Việc xử lý hợp lý, bảo vệ sự ổn định của giao dịch, đồng thời chú trọng đến yếu tố công bằng và lợi ích thực tế của các đồng thừa kế là hướng đi đúng đắn cần được phát triển trong thực tiễn xét xử.
5. Câu hỏi liên quan
(i) Điều kiện để một trong các đồng thừa kế có thể tự chuyển nhượng di sản thừa kế
- Di sản thừa kế là bất động sản;
- Người thực hiện việc chuyển nhượng di sản thừa kế là một trong số các đồng thừa kế.
- Các đồng thừa kế khác (không tham gia vào việc chuyển nhượng) biết mà không phản đối việc chuyển nhượng. Việc không phản đối trong trường hợp này có thể được xem như ý kiến chấp nhận việc chuyển nhượng.
- Số tiền chuyển nhượng được dùng để lo cuộc sống cho các đồng thừa kế. Nói cách khác, mục đích của việc chuyển nhượng này không phải vì cá nhân người chuyển nhượng mà vì lợi ích chung của tất cả các đồng thừa kế;
- Bên nhận chuyển nhượng đã được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Theo quy định của pháp luật về đất đai và pháp luật dân sự thì hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất có hiệu lực kể từ thời điểm đăng ký. Do vậy, việc bên nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là một trong những dấu hiệu để xác định hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất giữa các bên đã phát sinh hiệu lực pháp luật.
(ii) Đồng thừa kế có quyền tự mình chuyển nhượng di sản thừa kế không?
Trả lời: Theo Án lệ 16/2017/AL, một đồng thừa kế có thể chuyển nhượng di sản nếu các đồng thừa kế khác biết và không phản đối giao dịch, đồng thời hợp đồng được lập đúng quy định pháp luật (văn bản, công chứng). Tuy nhiên, để tránh tranh chấp, nên có văn bản đồng ý từ tất cả các đồng thừa kế.
(iii) Phần di sản đã chuyển nhượng có được đưa vào khối tài sản để chia thừa kế không?
Trả lời: Không. Nếu hợp đồng chuyển nhượng được công nhận hợp pháp, phần di sản đã chuyển nhượng sẽ không còn thuộc khối tài sản thừa kế và không được đưa vào để chia.
Bài Viết Nhiều Người Xem
Tin tức liên quan
NHỮNG CÂU CHUYỆN THỪA KẾ ĐÌNH ĐÁM Ở VIỆT NAM
Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam, các vụ thừa kế tài sản luôn thu hút sự chú ý đặc biệt, không chỉ vì giá trị tài sản khổng lồ mà còn vì những diễn biến phức tạp và đôi khi gây bất ngờ. Dưới đây là tổng hợp những câu chuyện thừa kế "đình đám" ở Việt Nam.
CÓ ĐƯỢC TÍNH CÔNG SỨC ĐÓNG GÓP, TẠO DỰNG TRONG VỤ ÁN THỪA KẾ DÙ KHÔNG CÓ YÊU CẦU CỤ THỂ KHÔNG?
Quyết định giám đốc thẩm số 39/2014/DS-GĐT ngày 09-10-2014 của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao về vụ án “Tranh chấp di sản thừa kế” tại Thành phố Hồ Chí Minh.
THỜI ĐIỂM BẮT ĐẦU TÍNH THỜI HIỆU VÀ THỜI HIỆU YÊU CẦU CHIA DI SẢN THỪA KẾ LÀ BẤT ĐỘNG SẢN LÀ KHI NÀO?
Quyết định giám đốc thẩm số 06/2017/DS-GĐT ngày 27-3-2017 của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao về vụ án “Tranh chấp thừa kế tài sản và chia tài sản chung”