CÓ ĐƯỢC TÍNH CÔNG SỨC ĐÓNG GÓP, TẠO DỰNG TRONG VỤ ÁN THỪA KẾ DÙ KHÔNG CÓ YÊU CẦU CỤ THỂ KHÔNG?

Quyết định giám đốc thẩm số 39/2014/DS-GĐT ngày 09-10-2014 của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao về vụ án “Tranh chấp di sản thừa kế” tại Thành phố Hồ Chí Minh.

Trong thực tiễn xét xử các vụ án tranh chấp di sản thừa kế, không hiếm trường hợp người đang trực tiếp quản lý, sử dụng tài sản thừa kế có công sức sửa chữa, bảo quản nhưng lại không yêu cầu Tòa án ghi nhận phần đóng góp đó – thường do cho rằng đã hết thời hiệu khởi kiện hoặc không nắm rõ quyền của mình. Tình huống này đặt ra câu hỏi pháp lý quan trọng: Liệu Tòa án có phải xem xét công sức của đương sự nếu họ không có yêu cầu rõ ràng? Án lệ số 05/2016/AL đã đưa ra hướng giải quyết rõ ràng cho tình huống này, khẳng định trách nhiệm của Tòa án trong việc chủ động đánh giá và bảo vệ quyền lợi thực tế của đương sự, từ đó bảo đảm công bằng và xét xử đúng bản chất vụ án.

1. Tóm tắt vụ án

Cụ Hưng qua đời năm 1978. Theo quy định của Luật Hôn nhân và gia đình năm 1959, con trai cụ Hưng là ông Trải được hưởng 1/7 phần di sản thừa kế. Phần di sản này sau đó trở thành tài sản chung giữa ông Trải và vợ là bà Tư. Bà Tư mất năm 1980, để lại cho 3 người con – trong đó có chị Phượng.

Sau khi ông Trải và bà Tư qua đời, tài sản là căn nhà của cụ Hưng do chị Phượng – cháu nội cụ Hưng – quản lý và sinh sống ổn định trong thời gian dài. Trong quá trình sinh sống, chị Phượng đã bỏ tiền sửa chữa, duy tu căn nhà, quản lý tài sản như thể đó là của riêng mình. Tuy nhiên, chị không yêu cầu chia di sản, cũng không yêu cầu Tòa án ghi nhận công sức bảo quản, sửa chữa tài sản mà cho rằng vụ việc đã hết thời hiệu khởi kiện về chia di sản thừa kế.

Tại các cấp sơ thẩm và phúc thẩm, các thừa kế hợp pháp khác của cụ Hưng yêu cầu chia di sản theo quy định của pháp luật. Chị Phượng không đồng ý với yêu cầu này, phản đối việc chia căn nhà và không chấp nhận trả nhà cho các thừa kế. Tuy nhiên, vì chị không có yêu cầu rõ ràng về công nhận công sức hoặc xác lập quyền lợi, Tòa án không xem xét đến các tình tiết này trong bản án.

Vụ án sau đó được xem xét theo thủ tục giám đốc thẩm.

2. Nội dung tranh chấp

Vụ án tranh chấp di sản thừa kế xoay quanh việc chia căn nhà – là tài sản của cụ Hưng – để lại sau khi qua đời. Các thừa kế hợp pháp yêu cầu chia tài sản theo đúng quy định của pháp luật về thừa kế.

Chị Phượng – tuy không thuộc hàng thừa kế trực tiếp của cụ Hưng – lại là người có quyền hưởng di sản thông qua mẹ (bà Tư). Đồng thời, chị cũng là người trực tiếp quản lý, sử dụng, sửa chữa, cải tạo căn nhà trong thời gian dài sau khi ông Trải và bà Tư mất. Tuy nhiên, trong quá trình giải quyết, chị không đưa ra yêu cầu rõ ràng về quyền hưởng di sản hoặc yêu cầu được công nhận công sức, mà chỉ phản đối chia thừa kế vì cho rằng đã hết thời hiệu.

Tòa án cấp sơ thẩm và phúc thẩm nhận định rằng vì không có yêu cầu cụ thể từ chị Phượng nên không xem xét đến công sức đóng góp của chị.

3. Nhận định của Tòa án

Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, tại Quyết định giám đốc thẩm, đã đưa ra nhận định quan trọng như sau:

* Về thời hiệu khởi kiện chia di sản

Áp dụng Nghị quyết 1037/2006/NQ-UBTVQH11: Nghị quyết này cho phép kéo dài thời hiệu khởi kiện đối với các vụ án liên quan đến người Việt Nam định cư ở nước ngoài trước ngày 1/7/1991. Ông Nguyễn Chí Trải, một đồng thừa kế, thuộc trường hợp này, do đó thời hiệu khởi kiện đối với di sản của cụ Hưng vẫn được bảo đảm.  Tòa án nhấn mạnh rằng các đồng thừa kế, bao gồm bà Thưởng, bà Xuân và những người khác, chưa có hành vi rõ ràng thể hiện việc phân chia di sản hoặc từ chối quyền thừa kế. Việc chị Phượng chiếm giữ và quản lý căn nhà không đồng nghĩa với việc các đồng thừa kế khác đã từ bỏ quyền lợi của mình. Theo Hội đồng Thẩm phán, quyền thừa kế chỉ bị mất khi có tài liệu, chứng cứ cụ thể (như văn bản từ chối thừa kế hoặc thỏa thuận phân chia) chứng minh ý định từ bỏ, và trong vụ án này, không có chứng cứ nào như vậy.  Vì vậy, yêu cầu chia di sản thừa kế của các đương sự là phù hợp với quy định của pháp luật.

* Về nguyên tắc chủ động bảo vệ quyền lợi người có công sức:

Tòa án nhân dân tối cao xác định rằng việc ghi nhận công sức của người có đóng góp trong việc bảo quản, gìn giữ, sửa chữa tài sản là cần thiết để đảm bảo công bằng, phù hợp thực tiễn. Dù người đó không có yêu cầu, nhưng nếu qua hồ sơ, chứng cứ thể hiện rõ ràng công sức đóng góp, thì Tòa án phải chủ động xem xét và xác định phần giá trị tương ứng để bảo vệ quyền lợi chính đáng. Việc các cấp Tòa án cấp dưới không xem xét đến công sức đóng góp của chị Phượng vì lý do "không có yêu cầu" là bỏ sót quyền lợi của đương sự, không đảm bảo nguyên tắc xét xử toàn diện.

* Về trách nhiệm của Tòa án

 Dù đương sự không có yêu cầu cụ thể bằng văn bản hoặc lời nói rõ ràng, nhưng nếu hành vi khách quan của họ cho thấy có căn cứ để xem xét quyền lợi (như công sức, quản lý, chiếm hữu lâu dài), thì Tòa án vẫn phải đánh giá và đưa ra nhận định phù hợp, tránh việc xét xử hình thức và gây thiệt hại cho đương sự.

4. Bài học pháp lý rút ra

Từ nội dung của án lệ số 05/2016/AL, có thể rút ra một số bài học pháp lý quan trọng như sau:

Thứ nhất, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự có đóng góp công sức vào việc quản lý, tôn tạo di sản thừa kế.

Nếu đương sự không đồng ý việc chia thừa kế (vì cho rằng đã hết thời hiệu khởi kiện về thừa kế) và do đó không có yêu cầu cụ thể về việc xem xét công sức đóng góp của họ; sau đó, Tòa án quyết định rằng thời hiệu chia thừa kế vẫn còn. Trong trường hợp này, nếu Tòa án không xem xét công sức đóng góp của đương sự trên chỉ vì đương sự không có yêu cầu xem xét công sức của mình là không công bằng.

Bởi, mục đích cuối cùng của đương sự trên là bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình đối với di sản (đương sự thuộc diện được hưởng một phần di sản thừa kế và có công sức đóng góp vào việc quản lý, tôn tạo di sản thừa kế); do đó, đương sự mới không đồng ý việc chia thừa kế.

Do đó, trong những trường hợp tương tự, Tòa án cần linh hoạt trong việc xác định ý chí và yêu cầu của đương sự, không nên chỉ căn cứ vào hình thức trình bày bằng văn bản hay lời nói. Khi hành vi của đương sự thể hiện rõ mong muốn giữ tài sản, phản đối việc chia thừa kế, có công sức quản lý, tôn tạo tài sản, thì Tòa án phải chủ động xem xét và bảo vệ quyền lợi phát sinh từ những công sức đó, cho dù đương sự không có yêu cầu cụ thể bằng lời.

 

Thứ hai, giúp ổn định các quan hệ xã hội.

Khi một người đã bỏ ra nhiều công sức trong việc quản lý, duy tu, tôn tạo di sản thừa kế nhưng lại không được xem xét chia phần tài sản tương ứng, điều này sẽ gây ra cảm giác bất công, tạo tiền lệ xấu và dẫn đến những tranh chấp phát sinh kéo dài, ảnh hưởng đến mối quan hệ gia đình và cộng đồng.

Trong môi trường xã hội Á Đông, nơi các mối quan hệ huyết thống – thân tộc có ý nghĩa sâu sắc, việc Tòa án xử lý máy móc, không đánh giá đúng công sức đóng góp của một thành viên gia đình sẽ làm sứt mẻ tình thân, ảnh hưởng đến sự ổn định lâu dài.

Việc công nhận giá trị đóng góp của người quản lý di sản, ngay cả khi họ không yêu cầu rõ ràng, là cách để tạo ra sự công bằng trong nội bộ thừa kế, từ đó góp phần giảm thiểu tranh chấp, duy trì hòa khí, ổn định xã hội và đảm bảo sự tôn trọng công lý.

Án lệ số 05/2016/AL với hướng giải quyết linh hoạt đã góp phần định hướng thực tiễn theo chiều hướng đó – hướng tới công bằng thực chất thay vì công lý hình thức, và khẳng định vai trò chủ động của Tòa án trong việc bảo vệ giá trị đạo lý và công bằng xã hội thông qua phán quyết của mình.

 

Thứ ba, khẳng định trách nhiệm chủ động của Tòa án trong việc bảo vệ quyền lợi thực tế của đương sự

Án lệ số 05/2016/AL đã thể hiện rõ tinh thần: Tòa án không thể giới hạn phạm vi giải quyết vụ án chỉ trong khuôn khổ các yêu cầu hình thức được nêu trong đơn hoặc tại phiên tòa. Trong trường hợp hành vi thực tế của đương sự cho thấy rõ sự tồn tại của quyền và lợi ích liên quan đến tài sản tranh chấp, thì Tòa án phải có trách nhiệm chủ động đánh giá và xem xét quyền lợi đó trong quá trình giải quyết.

Đây là sự khẳng định nguyên tắc xét xử toàn diện – một nguyên tắc cơ bản nhưng đôi khi bị hiểu và áp dụng một cách máy móc, hình thức. Tòa án không thể bỏ qua quyền lợi thực tế chỉ vì đương sự không có khả năng trình bày yêu cầu đúng cách. Sự chủ động của Tòa án trong việc thu thập chứng cứ, đánh giá công sức thực tế và xác định quyền lợi là yếu tố then chốt để đảm bảo bản án mang lại công lý thực chất cho người dân.

Bài học này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh xã hội còn nhiều người thiếu hiểu biết pháp luật, không có điều kiện tiếp cận tư vấn pháp lý đầy đủ. Tư pháp công bằng không chỉ nằm ở việc lắng nghe yêu cầu, mà còn ở việc thấu hiểu hoàn cảnh, hành vi và bảo vệ thực tế quyền của con người.

5. Câu hỏi thường gặp

(1) Nếu đương sự không có yêu cầu rõ ràng, Tòa án có phải xem xét công sức không?

Có. Nếu hành vi thực tế thể hiện công sức rõ ràng, Tòa án vẫn phải xem xét quyền lợi của họ.

(2) Người không thuộc hàng thừa kế trực tiếp có được xem xét chia tài sản nếu có công sức không?

Có. Ngay cả khi đương sự không thuộc hàng thừa kế theo luật (ví dụ cháu nội, dâu, rể...), nhưng nếu có công sức thực tế như quản lý, bảo trì, tôn tạo di sản thì vẫn có thể được Tòa án xem xét hưởng một phần giá trị tài sản tương ứng với công sức đó.

(3) Có cần phải chứng minh cụ thể số tiền đã bỏ ra để sửa chữa tài sản không?

Không nhất thiết. Việc chứng minh cụ thể bằng hóa đơn, giấy tờ là tốt, nhưng nếu có nhân chứng, thời gian sử dụng tài sản lâu dài, hiện trạng tài sản có thay đổi rõ rệt… thì vẫn có thể được Tòa án xem xét công nhận công sức theo nguyên tắc suy đoán hợp lý.

Tin tức liên quan

NHỮNG CÂU CHUYỆN THỪA KẾ ĐÌNH ĐÁM Ở VIỆT NAM

NHỮNG CÂU CHUYỆN THỪA KẾ ĐÌNH ĐÁM Ở VIỆT NAM

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam, các vụ thừa kế tài sản luôn thu hút sự chú ý đặc biệt, không chỉ vì giá trị tài sản khổng lồ mà còn vì những diễn biến phức tạp và đôi khi gây bất ngờ. Dưới đây là tổng hợp những câu chuyện thừa kế "đình đám" ở Việt Nam.

ĐỒNG THỪA KẾ CHUYỂN NHƯỢNG DI SẢN THỪA KẾ ĐỂ CHĂM LO CUỘC SỐNG CỦA CÁC ĐỒNG THỪA KẾ KHÁC CÓ ĐƯỢC KHÔNG?

ĐỒNG THỪA KẾ CHUYỂN NHƯỢNG DI SẢN THỪA KẾ ĐỂ CHĂM LO CUỘC SỐNG CỦA CÁC ĐỒNG THỪA KẾ KHÁC CÓ ĐƯỢC KHÔNG?

Quyết định giám đốc thẩm số 573/2013/DS-GĐT ngày 16-12-2013 của Tòa Dân sự Tòa án nhân dân tối cao về vụ án dân sự “Tranh chấp thừa kế tài sản” tại tỉnh Vĩnh Phúc.

THỜI ĐIỂM BẮT ĐẦU TÍNH THỜI HIỆU VÀ THỜI HIỆU YÊU CẦU CHIA DI SẢN THỪA KẾ LÀ BẤT ĐỘNG SẢN LÀ KHI NÀO?

THỜI ĐIỂM BẮT ĐẦU TÍNH THỜI HIỆU VÀ THỜI HIỆU YÊU CẦU CHIA DI SẢN THỪA KẾ LÀ BẤT ĐỘNG SẢN LÀ KHI NÀO?

Quyết định giám đốc thẩm số 06/2017/DS-GĐT ngày 27-3-2017 của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao về vụ án “Tranh chấp thừa kế tài sản và chia tài sản chung”

Zalo